Có 2 kết quả:
卖场 mài chǎng ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ • 賣場 mài chǎng ㄇㄞˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) market
(2) store
(3) mall (usually specializing in a particular product category such as furniture)
(2) store
(3) mall (usually specializing in a particular product category such as furniture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) market
(2) store
(3) mall (usually specializing in a particular product category such as furniture)
(2) store
(3) mall (usually specializing in a particular product category such as furniture)
Bình luận 0